--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kịch thơ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kịch thơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kịch thơ
+
Versified play, play in verse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kịch thơ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kịch thơ"
:
khách thể
kịch thơ
Lượt xem: 590
Từ vừa tra
+
kịch thơ
:
Versified play, play in verse
+
cushy
:
(từ lóng) dễ chịu, êm ái, thích ý, thoải mái; không khó nhọc mấya cushy job việc làm dễ chịu, thoải mái
+
nói chữ
:
Use highbrow terms (when speaking)
+
lửa hận
:
Fit of violent hatred, burning feud
+
masquerade
:
buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dạ hội giả trang